Có 3 kết quả:

争得 zhēng dé ㄓㄥ ㄉㄜˊ征得 zhēng dé ㄓㄥ ㄉㄜˊ爭得 zhēng dé ㄓㄥ ㄉㄜˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) to obtain by an effort
(2) to strive to get sth

Bình luận 0

zhēng dé ㄓㄥ ㄉㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to obtain (permission etc)

Bình luận 0